Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incendiary
/in'sendiəri/
/in'sendieri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incendiary
/ɪnˈsɛndiˌeri/
/Brit ɪnˈsɛndiəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gây cháy
incendiary
bomb
bom [gây] cháy
kích động
incendiary
speech
bài nói kích động
Danh từ
bom cháy
adjective
containing chemicals that explode into flame :producing a fire
The
fire
was
started
by
an
incendiary
bomb
/
device
.
[more ~; most ~] :causing anger
They
use
incendiary [=
inflammatory
]
rhetoric
to
get
public
attention
.
incendiary
words
/
language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content