Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thể
    incapable of [tellinga lie
    không thể nói dối
    bất tài, kém cỏi
    as a lawyer she's totally incapable
    bà ta là một luật sư rất tồi
    drunk and incapable
    say không còn biết trời đất là gì nữa

    * Các từ tương tự:
    incapableness