Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incalculable /in'kælkjʊləbl/  

  • Tính từ
    không đếm xuể, nhiều vô kể
    do incalculable harm to somebody's reputation
    gây tác hại vô kể đến thanh danh của ai
    hay thay đổi, thất thường
    a person of incalculable moods
    một người tính khí bất thường

    * Các từ tương tự:
    incalculableness