Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incalculable
/in'kælkjʊləbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incalculable
/ɪnˈkælkjələbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đếm xuể, nhiều vô kể
do
incalculable
harm
to
somebody's
reputation
gây tác hại vô kể đến thanh danh của ai
hay thay đổi, thất thường
a
person
of
incalculable
moods
một người tính khí bất thường
* Các từ tương tự:
incalculableness
adjective
formal :not able to be calculated: such as
very large or great
The
extent
of
the
damage
is
incalculable.
The
collection
is
of
incalculable
value
to
historians
.
not able to be predicted
The
future
consequences
of
their
decision
are
incalculable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content