Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inbred
/in'bred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inbred
/ˈɪnˈbrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bẩm sinh
lai cùng dòng
the
long
nose
on
these
dogs
is
an
inbred
characteristic
mũi dài ở những con chó này là một đặc điểm do lai cùng dòng mà có
adjective
existing as a basic part of a person's nature or character
They
have
an
inbred
love
of
freedom
.
born from or produced by animals, plants, or people that are closely related :produced by inbreeding
inbred
mice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content