Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inaudible
/in'ɔ:dəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaudible
/ɪnˈɑːdəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaudible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể nghe thấy
speak
in
an
almost
inaudible
voice
nói giọng hầu như không nghe thấy
* Các từ tương tự:
inaudibleness
adjective
impossible to hear :not audible
She
spoke
so
quietly
that
she
was
almost
inaudible.
The
sound
is
inaudible
to
humans
but
can
be
heard
by
dogs
.
adjective
The film was good, although some of the dialogue was inaudible
unheard
imperceptible
indistinct
low
faint
muted
quiet
soft
muffled
stifled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content