Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inattention
/,inə'tenʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inattention
/ˌɪnəˈtɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thiếu chú ý, sự lơ là
work
marred
by
inattention
to
detail
công việc hỏng vì thiếu chú ý đến chi tiết
noun
[noncount] :failure to carefully think about, listen to, or watch someone or something :lack of attention
Many
traffic
accidents
are
the
result
of
driver
inattention.
They
lost
several
potential
clients
through
their
inattention
to
detail
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content