Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inartistic /inɑ:'tistik/  

  • Tính từ
    không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật
    an inartistic painting
    bức vẽ phản nghệ thuật
    không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m

    * Các từ tương tự:
    inartistical, inartistically