Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inamorata
/inæmə'rɑ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inamorata
/ɪˌnæməˈrɑːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người yêu, tình nhân (đàn bà)
noun
plural -tas
[count] literary :the woman that a man loves
a
story
about
a
powerful
politician
and
his
inamorata
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content