Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inadmissible
/,inəd'misəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inadmissible
/ˌɪnədˈmɪsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inadmissible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể chấp nhận được
adjective
[more ~; most ~] :not able to be allowed or considered in a legal case :not admissible
The
evidence
was
inadmissible
in
court
.
adjective
Such evidence is inadmissible in court
disallowed
unallowable
unallowed
forbidden
unacceptable
prohibited
unsuitable
unsuited
unqualified
inappropriate
inapplicable
improper
objectionable
exceptionable
incorrect
wrong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content