Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inadequacy
/in'ædikwəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thiếu sót, sự không thỏa đáng
the
inadequacy
of
our
resources
sự thiếu tài nguyên của chúng ta
điểm không thỏa đáng
inadequacies
of
the
present
voting
system
những điểm không thỏa đáng trong hệ thống bầu cử của chúng ta
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content