Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inaction
/in'ækʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaction
/ɪnˈækʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không hoạt động; sự ăn không ngồi rồi
noun
[noncount] :failure to do something that should be done :lack of action or activity
The
protesters
criticized
the
administration's
inaction
on
environmental
issues
.
We
must
consider
the
consequences
of
continued
inaction.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content