Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inaccuracy
/in'ækjurəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inaccuracy
/ɪnˈækjərəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không đúng đắn, sự không chính xác
noun
plural -cies
[noncount] :lack of correctness or exactness :lack of accuracy
I
pointed
out
the
inaccuracy
of
his
statement
.
[count] :a statement that is not correct :an error or mistake
The
text
is
filled
with
inaccuracies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content