Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
in-depth
/ɪnˈdɛpɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :covering many or all important points of a subject :thorough
an
in-depth
investigation
/
analysis
in-depth
news
coverage
This
film
takes
an
in-depth
look
at
life
on
the
farm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content