Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
in vitro
/ɪnˈviːtroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
technical :outside the body
an
in
vitro
study
/
test
a
baby
conceived
through
in
vitro
fertilization
[=
fertilization
of
an
egg
outside
the
mother's
body
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content