Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impureness
/im'pjuənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((như) impurity)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content