Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impunity
/im'pju:nəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impunity
/ɪmˈpjuːnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
with impunity
không bị tổn thương, không bị trừng phạt
you
cannot
break
the
law
with
impunity
anh không thể vi phạm pháp luật mà không bị trừng phạt
noun
[noncount] :freedom from punishment, harm, or loss - usually used in the phrase with impunity
They
broke
the
law
with
(
complete
/
total
) impunity. [=
without
fear
of
punishment
;
very
freely
and
openly
]
The
rioters
set
fires
and
looted
with
impunity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content