Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
improvident
/im'prɒvidənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
improvident
/ɪmˈprɑːvədənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
improvident
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không biết lo xa, không dự liệu
* Các từ tương tự:
improvidently
adjective
[more ~; most ~] formal :not providing or saving for the future :not wise or sensible regarding money
Her
improvident
habits
left
her
with
no
retirement
savings
.
an
improvident [=
irresponsible
,
unwise
]
use
of
public
money
adjective
He who is improvident in his youth plans for a short life
short-sighted
imprudent
wasteful
profligate
prodigal
spendthrift
extravagant
lavish
profuse
happy-go-lucky
penny
wise
and
pound
foolish
uneconomic
(
al
)
thriftless
The club's present financial straits are the result of having an improvident treasurer
incautious
unwary
rash
reckless
impulsive
impetuous
headlong
heedless
careless
unthinking
unthoughtful
unmindful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content