Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+in, on)
    in vết, in dấu ấn vào
    imprint one's hand in soft cement
    in vết tay lên xi măng còn mềm
    (nghĩa bóng) những chi tiết in dấu ấn vào ký ức của nó
    Danh từ
    (+ in, on) dấu in, dấu ấn
    the imprint of a foot in the sand
    dấu [in của] chân trên cát
    vết hằn
    her face bore the deep imprint of suffering
    gương mặt chị ta mang vết hằn sâu của đau khổ
    chi tiết xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng… thường ghi ở đầu sách)

    * Các từ tương tự:
    imprinting