Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impressionistic
/impreʃə'nistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impressionistic
/ɪmˌprɛʃəˈnɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
(thuộc) trường phái ấn tượng
an
impressionistic
painting
một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng
* Các từ tương tự:
impressionistically
adjective
[more ~; most ~] :involving general feelings or thoughts rather than specific knowledge or facts
He
wrote
an
impressionistic
account
of
the
battle
scene
.
chiefly US :of or relating to impressionism
an
impressionistic
painting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content