Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impressionistic /impreʃə'nistik/  

  • Tính từ
    (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng
    (thuộc) trường phái ấn tượng
    an impressionistic painting
    một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng

    * Các từ tương tự:
    impressionistically