Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impregnate
/im'prəgneit/
/im'pregneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impregnate
/ɪmˈprɛgˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impregnate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm thấm đầy; làm bão hòa
water
impregnated
with
salt
nước bão hoà muối
làm nhiễm
impregnate
with
wrong
ideas
nhiễm những ý tưởng sai
thụ tinh; thụ thai
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] to cause (a material) to be filled or soaked with something
a
cake
impregnated
with
brandy
technical :to make (a woman or a female animal) pregnant
verb
The female can be impregnated only during one ten-day interval each year
fertilize
inseminate
fecundate
make
pregnant
The preservative must be allowed to impregnate the wood
imbue
suffuse
permeate
penetrate
pervade
infuse
saturate
drench
soak
steep
fill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content