Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imprecation
/,impri'keiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imprecation
/ˌɪmprɪˈkeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời nguyền rủa, lời chửi rủa
mutter
imprecations
lẩm bẩm những lời nguyền rủa
noun
plural -tions
[count] formal :an offensive word or phrase that people say when they are angry :curse
He
muttered
imprecations
under
his
breath
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content