Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impound /im'paʊnd/  

  • Động từ
    tịch thu; sung công
    impound property
    tịch thu tài sản
    cho xe (đỗ không đúng luật) vào bãi; nhốt súc vật lạc vào bãi (cho đến khi chủ nhân đến xin về)

    * Các từ tương tự:
    impoundable, impoundage, impounder, impoundment