Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impound
/im'paʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impound
/ɪmˈpaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tịch thu; sung công
impound
property
tịch thu tài sản
cho xe (đỗ không đúng luật) vào bãi; nhốt súc vật lạc vào bãi (cho đến khi chủ nhân đến xin về)
* Các từ tương tự:
impoundable
,
impoundage
,
impounder
,
impoundment
verb
-pounds; -pounded; -pounding
[+ obj] :to use legal powers to get and hold (something)
The
police
impounded
her
car
because
it
was
illegally
parked
.
impound
evidence
for
a
trial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content