Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impoundable /im'paundəbl/  

  • Tính từ
    có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)
    có thể nhốt; có thể giam (người)
    có thể ngăn (nước để tưới)
    có thể sung công, có thể tịch thu