Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imposture
/im'pɒstʃə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imposture
/ɪmˈpɑːsʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mạo danh lừa đảo
noun
plural -tures
formal :the act of deceiving others by pretending to be someone else [noncount]
He
was
accused
of
imposture. [
count
]
his
elaborate
impostures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content