Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
importation
/impɔ:'teiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
importation
/ˌɪmˌpoɚˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhập, sự nhập khẩu
hàng nhập, hàng nhập khẩu
(logic học) sự mang vào, sự nhập cảng
noun
[noncount] :the act of importing products
illegal
importation
of
weapons
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content