Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
implore
/im'plɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
implore
/ɪmˈploɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
van xin, khẩn nài
implore
somebody's
forgiveness
van xin ai tha thứ
they
implored
her
to
stay
họ khẩn nài chị ta nán lại
* Các từ tương tự:
implorer
verb
-plores; -plored; -ploring
[+ obj] formal
to make a very serious or emotional request to (someone) :beg
Don't
go
.
I
implore
you
.
usually followed by to + verb
She
implored
her
son
not
to
go
.
He
implored
her
to
think
of
the
children
.
to say (something) as a serious or emotional request
Think
of
the
children
!
he
implored
.
to ask or beg for (something) in a very serious or emotional way
He
implored
their
help
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content