Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
implode
/im'pləʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
implode
/ɪmˈploʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nổ (vào một nơi có áp suất thấp)
the
light
bulb
explode
bóng đèn nổ (không tung ra ngoài)
verb
-plodes; -ploded; -ploding
[no obj] :to collapse inward in a very sudden and violent way
an
imploding
star
-
often
used
figuratively
He
warns
that
the
nation's
economy
is
about
to
implode
under
the
weight
of
its
debt
. -
compare
explode
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content