Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngầm
    an implicit threat
    mối đe dọa ngầm
    hoàn toàn, tuyệt đối
    implicit obedience
    sự tuân theo tuyệt đối

    * Các từ tương tự:
    Implicit contracts, Implicit cost, Implicit function, Implicit price deflator, Implicit rental value, implicite, implicitly, implicitness, implicity