Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impish
/'impiʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impish
/ˈɪmpɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] ma quỷ; như ma quỷ; tinh quái
a
impish
boy
thằng bé tinh quái
* Các từ tương tự:
impishly
,
impishness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a playful desire to cause trouble :playful and mischievous
an
impish
grin
/
smile
an
impish
face
/
look
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content