Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impinge
/im'pindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impinge
/ɪmˈpɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ on, upon)
tác động; ảnh hưởng
the
effects
of
the
recession
are
impinging
on
every
aspect
of
our
lives
suy thoái ảnh hưởng tới mọi mặt của cuộc sống chúng ta
* Các từ tương tự:
impingement
,
impinger
verb
-pinges; -pinged; -pinging
impinge on/upon
[phrasal verb]
impinge on/upon (something) formal :to affect (something) in a way that is unwanted :to have a bad effect on (something)
His
lawyers
argued
that
the
publicity
will
impinge
on
the
defendant's
right
to
a
fair
trial
.
Her
work
is
impinging
on
[=
encroaching
on
,
hindering
]
her
social
life
.
The
government
wants
to
avoid
impinging
upon
the
affairs
of
private
citizens
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content