Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impiety
/im'paiəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impiety
/ɪmˈpajəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không kính Chúa
(thường số nhiều) hành động bất kính đối với Chúa
noun
[noncount] formal :lack of respect for God :the quality or state of being impious
accusations
of
impiety
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content