Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impervious /im'pɜ:vjəs/  

  • Tính từ
    không thấm
    this material is impervious to rain water
    vải này không thấm nước mưa
    trơ ra, trơ trơ
    impervious to criticism
    chỉ trích cũng cứ trơ ra

    * Các từ tương tự:
    imperviously, imperviousness