Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impervious
/im'pɜ:vjəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impervious
/ɪmˈpɚvijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thấm
this
material
is
impervious
to
rain
water
vải này không thấm nước mưa
trơ ra, trơ trơ
impervious
to
criticism
chỉ trích cũng cứ trơ ra
* Các từ tương tự:
imperviously
,
imperviousness
adjective
[more ~; most ~]
technical :not allowing something (such as water or light) to enter or pass through - usually + to
a
substance
impervious
to
light
a
coat
impervious
to
rain
formal :not bothered or affected by something - usually + to
He
seems
impervious
to
criticism
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content