Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impersonator
/im'pɜ:səneitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impersonator
/ɪmˈpɚsəˌneɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đóng vai, người thủ vai
a
famous
female
impersonator
người đàn ông thủ vai nữ rất hay
noun
plural -tors
[count] :a person who pretends to be someone else especially; :a person who entertains people by pretending to be another person
an
Elvis
impersonator [=
an
entertainer
who
pretends
to
be
Elvis
Presley
]
a
female
impersonator [=
a
male
entertainer
who
plays
the
role
of
a
woman
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content