Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impersonation
/impɜ:sə'neiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đóng vai, sự thủ vai
he
does
some
brilliant
impersonation
of
the
president
nó đã mấy lần thủ vai tổng thống một cách rất tài
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content