Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imperialisation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đế quốc hoá (một chính thể)
sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế
sự phong làm hoàng đế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content