Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imperceptible
/'impə'sep-təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imperceptible
/ˌɪmpɚˈsɛptəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imperceptible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể cảm nhận thấy (vì quá bé, nhẹ…)
an
imperceptible
change
in
temperture
thay đổi không thể cảm nhận thấy về nhiệt độ
* Các từ tương tự:
imperceptibleness
adjective
[more ~; most ~] :impossible to see or notice
imperceptible
changes
/
differences
an
almost
imperceptible
smile
/
breeze
These
changes
will
be
imperceptible
to
most
people
.
adjective
The differences between the twins are imperceptible
invisible
indiscernible
indistinguishable
undetectable
obscure
vague
ill-defined
inaudible
Her only response was an imperceptible flicker of her eyelid
indistinct
unclear
unnoticeable
slight
subtle
inconsiderable
inappreciable
minute
tiny
slight
minuscule
infinitesimal
microscopic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content