Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

imperceptible /'impə'sep-təbl/  

  • Tính từ
    không thể cảm nhận thấy (vì quá bé, nhẹ…)
    an imperceptible change in temperture
    thay đổi không thể cảm nhận thấy về nhiệt độ

    * Các từ tương tự:
    imperceptibleness