Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impenetrableness
/impenitrə'biliti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content