Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impending
/im'pendiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impending
/ɪmˈpɛndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impending
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tính từ
sắp xảy đến, xảy ra đến nơi, sắp đến
the
impending
exams
những kỳ thi sắp tới
adjective
always used before a noun
happening or likely to happen soon
She's
worried
about
an
impending
business
trip
.
We
need
to
prepare
for
their
impending
arrival
.
adjective
The impending deadline made us work all the faster. We had a feeling of impending doom
imminent
approaching
(
close
or
near
)
at
hand
close
nearing
forthcoming
brewing
to
come
in
view
in
prospect
in
store
in
the
offing
on
the
horizon
in
the
air
looming
threatening
menacing
Colloq
Brit
on
the
cards
US
in
the
cards
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content