Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impeacher
/im'pi:tʃə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đặt thành vấn đề nghi ngờ
người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ
người buộc tội, người tố cáo
người bắt lỗi, người chê trách
người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content