Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột
    impatient for the summer holidays to come
    nôn nóng chờ những ngày nghỉ hè sắp tới
    (+ of) không chịu đựng được
    impatient of delay
    không chịu đựng được sự chậm trễ

    * Các từ tương tự:
    impatiently, impatientness