Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impasse
/'æmpɑ:s/
/im'pæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impasse
/ˈɪmˌpæs/
/Brit æmˈpɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impasse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thế bế tắc; ngõ cụt
the
negotiations
had
reached
an
impasse,
with
both
sides
refusing
to
compromise
các cuộc thương lượng đã đi đến ngõ cụt (đến thế bế tắc) vì cả hai bên đều không chịu thỏa hiệp
noun
plural -passes
[count] :a situation in which no progress seems possible
Negotations
are
at
an
impasse. =
Negotations
have
reached
/
hit
an
impasse.
An
arbitrator
was
called
in
to
break
the
impasse.
She
had
reached
an
impasse
in
her
career
.
noun
Negotiations reached an impasse and the meeting broke up
deadlock
dead
end
stalemate
stand-off
block
blockage
Colloq
blind
alley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content