Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impanel
/im'pænl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impanel
/ɪmˈpænn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xem
empanel
* Các từ tương tự:
impanelment
verb
or empanel -els; US -eled or Brit -elled; US -eling or Brit -elling
[+ obj] law :to choose people to serve on a jury
impanel
jurors
= impanel
a
jury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content