Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imp
/imp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imp
/ˈɪmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tiểu yêu
đứa bé tinh nghịch
* Các từ tương tự:
impact
,
Impact analysis
,
Impact multiplier
,
Impact of taxation
,
impacted
,
impactful
,
impaction
,
impactive
,
impair
noun
plural imps
[count] a small creature that plays harmful tricks in children's stories
a child who causes trouble in a playful way :a mischievous child
a
lovable
imp -
see
also
impish
* Các từ tương tự:
impact
,
impacted
,
impair
,
impairment
,
impala
,
impale
,
impanel
,
impart
,
impartial
noun
Sitting on my shoulder as I write is a tiny imp that inserts the misspellings. Give me a hug, you little imp!
devil
(
kin
)
demon
sprite
evil
spirit
hobgoblin
goblin
elf
pixie
or
pixy
leprechaun
puck
brownie
fairy
scamp
urchin
gamin
rogue
rascal
mischief-maker
brat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content