Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immune system
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tems
[count] :the system that protects your body from diseases and infections
a
strong
/
healthy
immune
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content