Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immortality
/imɔ:'tæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immortality
/ˌɪˌmoɚˈtæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bất tử; sự bất hủ; sự bất diệt
noun
[noncount] :the quality or state of someone or something that will never die or be forgotten :the quality or state of being immortal
She
believed
in
the
immortality
of
the
soul
.
He
found
/
achieved
immortality
through
his
films
. -
opposite
mortality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content