Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immolate
/'iməleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immolate
/ˈɪməˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hiến sinh (giết súc vật để cúng tế)
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] formal :to kill or destroy (someone or something) by fire
a
man
who
immolated
himself
as
an
act
of
protest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content