Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immoderateness
/imɔdə'reiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content